--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàu cuốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàu cuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu cuốc
+ noun
dredger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu cuốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàu cuốc"
:
tàu cuốc
tiêu cực
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
tàu cuốc
:
dredger
+
phều phào
:
Sputter weaklyCụ già phều phào mấy tiếngThe old gentleman was sputtering weakly a few words
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
cirsium vulgare
:
cúc gai Châu Âu
+
disceptation
:
sự tranh luận, sự bất đồng, sự xung đột